Để đáp ứng yêu cầu khắt khe của các ứng dụng điều khiển chuyển động trong tự động hóa công nghiệp và đáp ứng nhu cầu của các điều khiển định vị chính xác cao theo yêu cầu của thiết kế máy và tích hợp hệ thống, Delta đã giới thiệu dòng Servo Delta ASDA-A2 với khiển chuyển động hiệu suất, nhiều tính năng hơn, dải công suất lớn lên đến 15 kw.
Đặc điểm kỹ thuật AC Servo Delta dòng ASDA-A2
* Dải công suất động cơ dòng ASDA-A2:
TÊN | MÃ HÀNG | ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT |
BỘ SERVO A2 LOẠI 400W | ||
Driver Servo | ASD-A2-0421-M | – Điện áp nguồn cấp: 1pha / 3pha 220VAC. – Loại động cơ: Không phanh. – Motor Frame Size: 60mm. – Đường kính đầu trục: 14mm. – Mô-men xoắn: 1,27 N-m . – Tốc độ: 3000 r/min. |
Động cơ Servo | ECMA-C10604RS | |
Connector nguồn | ASDBCAPW0000 | |
Connector Encoder | ASD-ABEN0000 | |
Connector I/O | ASD-CNSC0050 | |
BỘ SERVO A2 LOẠI 750W | ||
Driver Servo | ASD-A2-0721-U | – Điện áp nguồn cấp: 1pha / 3pha 220VAC. – Loại động cơ: Không phanh. – Motor Frame Size: 80mm. – Đường kính đầu trục: 19mm. – Mô-men xoắn: 2,39 N-m . – Tốc độ: 3000 r/min. |
Động cơ Servo | ECMA-C10807RS | |
Connector nguồn | ASDBCAPW0000 | |
Connector Encoder | ASD-ABEN0000 | |
Connector I/O | ASD-CNSC0050 | |
BỘ SERVO A2 LOẠI 1kW | ||
Driver Servo | ASD-A2-1021-L | – Điện áp nguồn cấp: 1pha / 3pha 220VAC. – Loại động cơ: Không phanh. – Motor Frame Size: 130mm. – Đường kính đầu trục: 22mm. – Mô-men xoắn: 4,77 N-m. – Tốc độ: 2000 r/min. |
Động cơ Servo | ECMA-K11310ES | |
Connector nguồn | ASD-CAPW1000 | |
Connector Encoder | ASD-CAEN1000 | |
Connector I/O | ASD-CNSC0050 | |
BỘ SERVO A2 LOẠI 1.5kW | ||
Driver Servo | ASD-A2-1543-M | – Điện áp nguồn cấp: 3pha 380 – 400VAC. – Loại động cơ: Không phanh. – Motor Frame Size: 130mm. – Đường kính đầu trục: 22mm. – Mô-men xoắn: 7,16 N-m. – Tốc độ: 2000 r/min. |
Động cơ Servo | ECMA-K11315RS | |
Connector nguồn | ASD-CAPW1000 | |
Connector Encoder | ASD-CAEN1000 | |
Connector I/O | ASD-CNSC0050 | |
BỘ SERVO A2 LOẠI 2kW | ||
Driver Servo | ASD-A2-2043-M | – Điện áp nguồn cấp: 3pha 380 – 400VAC. – Loại động cơ: Không phanh. – Motor Frame Size: 130mm – Đường kính đầu trục: 22mm – Mô-men xoắn: 9,55 N-m – Tốc độ: 2000 r/min |
Động cơ Servo | ECMA-K11320ES | |
Connector nguồn | ASD-CAPW1000 | |
Connector Encoder | ASD-CAEN1000 | |
Connector I/O | ASD-CNSC0050 | |
BỘ SERVO A2 LOẠI 3kW | ||
Driver Servo | ASD-A2-3043-M | – Điện áp nguồn cấp: 3pha 380 – 400VAC. – Loại động cơ: Không phanh. – Motor Frame Size: 180mm. – Đường kính đầu trục: 35mm. – Mô-men xoắn: 19,10 N-m. – Tốc độ: 1500 r/min. |
Động cơ Servo | ECMA-L11830PS | |
Connector nguồn | ASD-CAPW2000 | |
Connector Encoder | ASD-CAEN1000 | |
Connector I/O | ASD-CNSC0050 | |
BỘ SERVO A2 LOẠI 4.5kW | ||
Driver Servo | ASD-A2-4543-M | – Điện áp nguồn cấp: 3pha 380 – 400VAC. – Loại động cơ: Không phanh. – Motor Frame Size: 180mm. – Đường kính đầu trục: 35mm. – Mô-men xoắn: 28,65 N-m. – Tốc độ: 1500 r/min. |
Động cơ Servo | ECMA-L11845PS | |
Connector nguồn | ASD-CAPW2000 | |
Connector Encoder | ASD-CAEN1000 | |
Connector I/O | ASD-CNSC0050 | |
BỘ SERVO A2 LOẠI 5.5kW | ||
Driver Servo | ASD-A2-5543-U | – Điện áp nguồn cấp: 3pha 380 – 400VAC. – Loại động cơ: Không phanh. – Motor Frame Size: 180mm. – Đường kính đầu trục: 42mm. – Mô-men xoắn: 35,01 N-m. – Tốc độ: 1500 r/min. |
Động cơ Servo | ECMA-L11855P3 | |
Connector nguồn | ASD-CAPW2000 | |
Connector Encoder | ASD-CAEN1000 | |
Connector I/O | ASD-CNSC0050 |
AC Servo Delta ASDA-A2 series dùng nhiều trong máy CNC, thiết bị đóng chai, máy đóng gói tốc độ cao,máy nhựa và các ứng dụng đòi hỏi gia công bề mặt cần độ bóng cao…