Servo ASDA-B3 là dòng Servo mới của hãng Delta, được phát triển thêm từ dòng servo ASDA-B2 với nhiều tính năng được nâng cấp, tốc độ cao hơn, độ chính xác cao hơn, kích thước nhỏ hơn
Driver ASDA-B3 có tích hợp sẵn điện trở xả nội giúp tiết kiêm chi phí không cần lắp thêm điện trở xả bên ngoài cho các ứng dụng đơn giản
Đặc điểm kỹ thuật AC Servo Delta dòng ASDA-B3
TÊN | MÃ HÀNG | ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT |
BỘ SERVO A2 LOẠI 400W | ||
Driver Servo | ASD-A2-0421-M | – Điện áp nguồn cấp: 1pha / 3pha 220VAC. – Loại động cơ: Không phanh. – Motor Frame Size: 60mm. – Đường kính đầu trục: 14mm. – Mô-men xoắn: 1,27 N-m . – Tốc độ: 3000 r/min. |
Động cơ Servo | ECMA-C10604RS | |
Connector nguồn | ASDBCAPW0000 | |
Connector Encoder | ASD-ABEN0000 | |
Connector I/O | ASD-CNSC0050 | |
BỘ SERVO A2 LOẠI 750W | ||
Driver Servo | ASD-A2-0721-U | – Điện áp nguồn cấp: 1pha / 3pha 220VAC. – Loại động cơ: Không phanh. – Motor Frame Size: 80mm. – Đường kính đầu trục: 19mm. – Mô-men xoắn: 2,39 N-m . – Tốc độ: 3000 r/min. |
Động cơ Servo | ECMA-C10807RS | |
Connector nguồn | ASDBCAPW0000 | |
Connector Encoder | ASD-ABEN0000 | |
Connector I/O | ASD-CNSC0050 | |
BỘ SERVO A2 LOẠI 1kW | ||
Driver Servo | ASD-A2-1021-L | – Điện áp nguồn cấp: 1pha / 3pha 220VAC. – Loại động cơ: Không phanh. – Motor Frame Size: 130mm. – Đường kính đầu trục: 22mm. – Mô-men xoắn: 4,77 N-m. – Tốc độ: 2000 r/min. |
Động cơ Servo | ECMA-K11310ES | |
Connector nguồn | ASD-CAPW1000 | |
Connector Encoder | ASD-CAEN1000 | |
Connector I/O | ASD-CNSC0050 | |
BỘ SERVO A2 LOẠI 1.5kW | ||
Driver Servo | ASD-A2-1543-M | – Điện áp nguồn cấp: 3pha 380 – 400VAC. – Loại động cơ: Không phanh. – Motor Frame Size: 130mm. – Đường kính đầu trục: 22mm. – Mô-men xoắn: 7,16 N-m. – Tốc độ: 2000 r/min. |
Động cơ Servo | ECMA-K11315RS | |
Connector nguồn | ASD-CAPW1000 | |
Connector Encoder | ASD-CAEN1000 | |
Connector I/O | ASD-CNSC0050 | |
BỘ SERVO A2 LOẠI 2kW | ||
Driver Servo | ASD-A2-2043-M | – Điện áp nguồn cấp: 3pha 380 – 400VAC. – Loại động cơ: Không phanh. – Motor Frame Size: 130mm – Đường kính đầu trục: 22mm – Mô-men xoắn: 9,55 N-m – Tốc độ: 2000 r/min |
Động cơ Servo | ECMA-K11320ES | |
Connector nguồn | ASD-CAPW1000 | |
Connector Encoder | ASD-CAEN1000 | |
Connector I/O | ASD-CNSC0050 | |
BỘ SERVO A2 LOẠI 3kW | ||
Driver Servo | ASD-A2-3043-M | – Điện áp nguồn cấp: 3pha 380 – 400VAC. – Loại động cơ: Không phanh. – Motor Frame Size: 180mm. – Đường kính đầu trục: 35mm. – Mô-men xoắn: 19,10 N-m. – Tốc độ: 1500 r/min. |
Động cơ Servo | ECMA-L11830PS | |
Connector nguồn | ASD-CAPW2000 | |
Connector Encoder | ASD-CAEN1000 | |
Connector I/O | ASD-CNSC0050 | |
BỘ SERVO A2 LOẠI 4.5kW | ||
Driver Servo | ASD-A2-4543-M | – Điện áp nguồn cấp: 3pha 380 – 400VAC. – Loại động cơ: Không phanh. – Motor Frame Size: 180mm. – Đường kính đầu trục: 35mm. – Mô-men xoắn: 28,65 N-m. – Tốc độ: 1500 r/min. |
Động cơ Servo | ECMA-L11845PS | |
Connector nguồn | ASD-CAPW2000 | |
Connector Encoder | ASD-CAEN1000 | |
Connector I/O | ASD-CNSC0050 | |
BỘ SERVO A2 LOẠI 5.5kW | ||
Driver Servo | ASD-A2-5543-U | – Điện áp nguồn cấp: 3pha 380 – 400VAC. – Loại động cơ: Không phanh. – Motor Frame Size: 180mm. – Đường kính đầu trục: 42mm. – Mô-men xoắn: 35,01 N-m. – Tốc độ: 1500 r/min. |
Động cơ Servo | ECMA-L11855P3 | |
Connector nguồn | ASD-CAPW2000 | |
Connector Encoder | ASD-CAEN1000 | |
Connector I/O | ASD-CNSC0050 |
Kích thước nhỏ gọn hơn ~20%: Động cơ của bộ ASDA-B3 có kích thước nhỏ hơn 20% so với các model trước, và có thể gắn thêm hộp số Sesame cho các ứng dụng yêu cầu momen lớn hơn định mức của motor
Tốc độ lớn hơn, max lên đến 6000 rpm
Tần số đáp ứng lên đến 3.1 khz
Motor ASDA-B3 đạt tiêu chuẩn bảo vệ IP67 với nhiều lựa chọn loại Encoder khác nhau
Dòng Driver & Servo ASDA-B3 được ứng dụng trong các hệ thống yêu cầu điều khiển chính xác vị trí như trong các máy công cụ, điện tử, chất bán dẫn, robot công nghiệp, in ấn, đóng gói, dệt may, kho bãi, y tế…
Tài liệu Servo Delta dòng B3
1. Tải catalog Delta ASD-B3 TẠI ĐÂY
2. Tải manual Delta ASD-B3 TẠI ĐÂY
3. Tải phần mềm ASD_Soft_V5.03.01 TẠI ĐÂY